Từ "canh tác" trong tiếng Việt có nghĩa là làm công việc nông nghiệp, bao gồm các hoạt động như trồng trọt, chăm sóc cây trồng, thu hoạch và chăm sóc đất đai để sản xuất lương thực, thực phẩm.
Giải thích cấu trúc từ: - "canh" có nghĩa là cày, tức là hoạt động làm đất để chuẩn bị cho việc trồng cây. - "tác" có nghĩa là làm, tức là thực hiện một công việc gì đó.
Vì vậy, khi ghép lại, "canh tác" thể hiện ý nghĩa về việc làm nông nghiệp, liên quan đến việc trồng trọt và chăm sóc cây cối.
Ví dụ sử dụng: 1. Sử dụng thông thường: - "Nông dân ở làng tôi rất chăm chỉ trong việc canh tác." - "Chúng ta cần cải thiện kỹ thuật canh tác để tăng năng suất."
Phân biệt các biến thể của từ: - "canh tác" thường được dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp, trong khi "trồng trọt" nhấn mạnh hơn vào việc gieo hạt và chăm sóc cây trồng. - "chăn nuôi" là một hoạt động khác liên quan đến nông nghiệp, nhưng không phải là canh tác, vì nó liên quan đến việc nuôi động vật.
Từ đồng nghĩa và liên quan: - Từ đồng nghĩa: "trồng trọt", "nông nghiệp". - Từ liên quan: "nông dân", "lúa", "hoa màu", "ruộng", "vườn".